Calo mỗi phút sang Newton mét trên giây
Thay đổi thành Newton mét trên giây sang Calo mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Calo mỗi phút sang Newton mét trên giây
1 [Calo mỗi phút] = 0.06978 [Newton mét trên giây]
[Newton mét trên giây] = [Calo mỗi phút] / 14.33075379765
Để chuyển đổi Calo mỗi phút sang Newton mét trên giây chia Calo mỗi phút / 14.33075379765.
Ví dụ
21 Calo mỗi phút sang Newton mét trên giây
21 [cal/min] / 14.33075379765 = 1.46538 [Nm/s]
Bảng chuyển đổi
Calo mỗi phút | Newton mét trên giây |
0.01 cal/min | 0.0006978 Nm/s |
0.1 cal/min | 0.006978 Nm/s |
1 cal/min | 0.06978 Nm/s |
2 cal/min | 0.13956 Nm/s |
3 cal/min | 0.20934 Nm/s |
4 cal/min | 0.27912 Nm/s |
5 cal/min | 0.3489 Nm/s |
10 cal/min | 0.6978 Nm/s |
15 cal/min | 1.0467 Nm/s |
50 cal/min | 3.489 Nm/s |
100 cal/min | 6.978 Nm/s |
500 cal/min | 34.89 Nm/s |
1000 cal/min | 69.78 Nm/s |
Thay đổi thành