Lượng calo mỗi giây sang Ampe kìm Kilovolt
Thay đổi thành Ampe kìm Kilovolt sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Ampe kìm Kilovolt
1 [Lượng calo mỗi giây] = 0.0041868 [Ampe kìm Kilovolt]
[Ampe kìm Kilovolt] = [Lượng calo mỗi giây] / 238.8458966275
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Ampe kìm Kilovolt chia Lượng calo mỗi giây / 238.8458966275.
Ví dụ
25 Lượng calo mỗi giây sang Ampe kìm Kilovolt
25 [cal/s] / 238.8458966275 = 0.10467 [kV*A]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giây | Ampe kìm Kilovolt |
0.01 cal/s | 4.1868E-5 kV*A |
0.1 cal/s | 0.00041868 kV*A |
1 cal/s | 0.0041868 kV*A |
2 cal/s | 0.0083736 kV*A |
3 cal/s | 0.0125604 kV*A |
4 cal/s | 0.0167472 kV*A |
5 cal/s | 0.020934 kV*A |
10 cal/s | 0.041868 kV*A |
15 cal/s | 0.062802 kV*A |
50 cal/s | 0.20934 kV*A |
100 cal/s | 0.41868 kV*A |
500 cal/s | 2.0934 kV*A |
1000 cal/s | 4.1868 kV*A |
Thay đổi thành