Lượng calo mỗi giây sang Nanowatt
Thay đổi thành Nanowatt sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Nanowatt
1 [Lượng calo mỗi giây] = 4186800000 [Nanowatt]
[Nanowatt] = [Lượng calo mỗi giây] * 4186800000
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Nanowatt nhân Lượng calo mỗi giây * 4186800000.
Ví dụ
15 Lượng calo mỗi giây sang Nanowatt
15 [cal/s] * 4186800000 = 62802000000 [nW]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giây | Nanowatt |
0.01 cal/s | 41868000 nW |
0.1 cal/s | 418680000 nW |
1 cal/s | 4186800000 nW |
2 cal/s | 8373600000 nW |
3 cal/s | 12560400000 nW |
4 cal/s | 16747200000 nW |
5 cal/s | 20934000000 nW |
10 cal/s | 41868000000 nW |
15 cal/s | 62802000000 nW |
50 cal/s | 209340000000 nW |
100 cal/s | 418680000000 nW |
500 cal/s | 2093400000000 nW |
1000 cal/s | 4186800000000 nW |
Thay đổi thành