Lượng calo mỗi giây sang Mã lực
Thay đổi thành Mã lực sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Mã lực
1 [Lượng calo mỗi giây] = 0.0056145912847336 [Mã lực]
[Mã lực] = [Lượng calo mỗi giây] / 178.10735444253
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Mã lực chia Lượng calo mỗi giây / 178.10735444253.
Ví dụ
15 Lượng calo mỗi giây sang Mã lực
15 [cal/s] / 178.10735444253 = 0.084218869271003 [hp]
Bảng chuyển đổi
| Lượng calo mỗi giây | Mã lực |
| 0.01 cal/s | 5.6145912847336E-5 hp |
| 0.1 cal/s | 0.00056145912847336 hp |
| 1 cal/s | 0.0056145912847336 hp |
| 2 cal/s | 0.011229182569467 hp |
| 3 cal/s | 0.016843773854201 hp |
| 4 cal/s | 0.022458365138934 hp |
| 5 cal/s | 0.028072956423668 hp |
| 10 cal/s | 0.056145912847336 hp |
| 15 cal/s | 0.084218869271003 hp |
| 50 cal/s | 0.28072956423668 hp |
| 100 cal/s | 0.56145912847336 hp |
| 500 cal/s | 2.8072956423668 hp |
| 1000 cal/s | 5.6145912847336 hp |
Thay đổi thành