Mã lực sang Lượng calo mỗi giây
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giây sang Mã lực
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mã lực sang Lượng calo mỗi giây
1 [Mã lực] = 178.10735444253 [Lượng calo mỗi giây]
[Lượng calo mỗi giây] = [Mã lực] * 178.10735444253
Để chuyển đổi Mã lực sang Lượng calo mỗi giây nhân Mã lực * 178.10735444253.
Ví dụ
57 Mã lực sang Lượng calo mỗi giây
57 [hp] * 178.10735444253 = 10152.119203224 [cal/s]
Bảng chuyển đổi
| Mã lực | Lượng calo mỗi giây |
| 0.01 hp | 1.7810735444253 cal/s |
| 0.1 hp | 17.810735444253 cal/s |
| 1 hp | 178.10735444253 cal/s |
| 2 hp | 356.21470888507 cal/s |
| 3 hp | 534.3220633276 cal/s |
| 4 hp | 712.42941777013 cal/s |
| 5 hp | 890.53677221267 cal/s |
| 10 hp | 1781.0735444253 cal/s |
| 15 hp | 2671.610316638 cal/s |
| 50 hp | 8905.3677221267 cal/s |
| 100 hp | 17810.735444253 cal/s |
| 500 hp | 89053.677221267 cal/s |
| 1000 hp | 178107.35444253 cal/s |
Thay đổi thành