Mã lực sang Ampe kìm Kilovolt
Chuyển đổi hp sang kV*A
Thay đổi thành Ampe kìm Kilovolt sang Mã lực
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mã lực sang Ampe kìm Kilovolt
1 [Mã lực] = 0.74569987158 [Ampe kìm Kilovolt]
[Ampe kìm Kilovolt] = [Mã lực] / 1.3410220895991
Để chuyển đổi Mã lực sang Ampe kìm Kilovolt chia Mã lực / 1.3410220895991.
Ví dụ
25 Mã lực sang Ampe kìm Kilovolt
25 [hp] / 1.3410220895991 = 18.6424967895 [kV*A]
Bảng chuyển đổi
Mã lực | Ampe kìm Kilovolt |
0.01 hp | 0.0074569987158 kV*A |
0.1 hp | 0.074569987158 kV*A |
1 hp | 0.74569987158 kV*A |
2 hp | 1.49139974316 kV*A |
3 hp | 2.23709961474 kV*A |
4 hp | 2.98279948632 kV*A |
5 hp | 3.7284993579 kV*A |
10 hp | 7.4569987158 kV*A |
15 hp | 11.1854980737 kV*A |
50 hp | 37.284993579 kV*A |
100 hp | 74.569987158 kV*A |
500 hp | 372.84993579 kV*A |
1000 hp | 745.69987158 kV*A |
Thay đổi thành