Mã lực sang Calo mỗi phút
Thay đổi thành Calo mỗi phút sang Mã lực
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mã lực sang Calo mỗi phút
1 [Mã lực] = 10686.441266552 [Calo mỗi phút]
[Calo mỗi phút] = [Mã lực] * 10686.441266552
Để chuyển đổi Mã lực sang Calo mỗi phút nhân Mã lực * 10686.441266552.
Ví dụ
58 Mã lực sang Calo mỗi phút
58 [hp] * 10686.441266552 = 619813.59346002 [cal/min]
Bảng chuyển đổi
Mã lực | Calo mỗi phút |
0.01 hp | 106.86441266552 cal/min |
0.1 hp | 1068.6441266552 cal/min |
1 hp | 10686.441266552 cal/min |
2 hp | 21372.882533104 cal/min |
3 hp | 32059.323799656 cal/min |
4 hp | 42745.765066208 cal/min |
5 hp | 53432.20633276 cal/min |
10 hp | 106864.41266552 cal/min |
15 hp | 160296.61899828 cal/min |
50 hp | 534322.0633276 cal/min |
100 hp | 1068644.1266552 cal/min |
500 hp | 5343220.633276 cal/min |
1000 hp | 10686441.266552 cal/min |
Thay đổi thành