Mã lực sang Mã lực hệ mét
Thay đổi thành Mã lực hệ mét sang Mã lực
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mã lực sang Mã lực hệ mét
1 [Mã lực] = 1.0138696654209 [Mã lực hệ mét]
[Mã lực hệ mét] = [Mã lực] * 1.0138696654209
Để chuyển đổi Mã lực sang Mã lực hệ mét nhân Mã lực * 1.0138696654209.
Ví dụ
11 Mã lực sang Mã lực hệ mét
11 [hp] * 1.0138696654209 = 11.15256631963 [Mã lực hệ mét]
Bảng chuyển đổi
| Mã lực | Mã lực hệ mét |
| 0.01 hp | 0.010138696654209 Mã lực hệ mét |
| 0.1 hp | 0.10138696654209 Mã lực hệ mét |
| 1 hp | 1.0138696654209 Mã lực hệ mét |
| 2 hp | 2.0277393308418 Mã lực hệ mét |
| 3 hp | 3.0416089962627 Mã lực hệ mét |
| 4 hp | 4.0554786616837 Mã lực hệ mét |
| 5 hp | 5.0693483271046 Mã lực hệ mét |
| 10 hp | 10.138696654209 Mã lực hệ mét |
| 15 hp | 15.208044981314 Mã lực hệ mét |
| 50 hp | 50.693483271046 Mã lực hệ mét |
| 100 hp | 101.38696654209 Mã lực hệ mét |
| 500 hp | 506.93483271046 Mã lực hệ mét |
| 1000 hp | 1013.8696654209 Mã lực hệ mét |
Thay đổi thành