Mã lực sang Kilocalories / giây

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilocalories / giây sang Mã lực
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Mã lực sang Kilocalories / giây

1 [Mã lực] = 0.17810735444253 [Kilocalories / giây]
[Kilocalories / giây] = [Mã lực] / 5.6145912847336
Để chuyển đổi Mã lực sang Kilocalories / giây chia Mã lực / 5.6145912847336.

Ví dụ

60 Mã lực sang Kilocalories / giây
60 [hp] / 5.6145912847336 = 10.686441266552 [kcal/s]

Bảng chuyển đổi

Mã lực Kilocalories / giây
0.01 hp0.0017810735444253 kcal/s
0.1 hp0.017810735444253 kcal/s
1 hp0.17810735444253 kcal/s
2 hp0.35621470888507 kcal/s
3 hp0.5343220633276 kcal/s
4 hp0.71242941777013 kcal/s
5 hp0.89053677221267 kcal/s
10 hp1.7810735444253 kcal/s
15 hp2.671610316638 kcal/s
50 hp8.9053677221267 kcal/s
100 hp17.810735444253 kcal/s
500 hp89.053677221267 kcal/s
1000 hp178.10735444253 kcal/s

Thay đổi thành