Mã lực sang Kilocalories mỗi phút
Thay đổi thành Kilocalories mỗi phút sang Mã lực
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mã lực sang Kilocalories mỗi phút
1 [Mã lực] = 10.686441266552 [Kilocalories mỗi phút]
[Kilocalories mỗi phút] = [Mã lực] * 10.686441266552
Để chuyển đổi Mã lực sang Kilocalories mỗi phút nhân Mã lực * 10.686441266552.
Ví dụ
61 Mã lực sang Kilocalories mỗi phút
61 [hp] * 10.686441266552 = 651.87291725967 [kcal/min]
Bảng chuyển đổi
| Mã lực | Kilocalories mỗi phút |
| 0.01 hp | 0.10686441266552 kcal/min |
| 0.1 hp | 1.0686441266552 kcal/min |
| 1 hp | 10.686441266552 kcal/min |
| 2 hp | 21.372882533104 kcal/min |
| 3 hp | 32.059323799656 kcal/min |
| 4 hp | 42.745765066208 kcal/min |
| 5 hp | 53.43220633276 kcal/min |
| 10 hp | 106.86441266552 kcal/min |
| 15 hp | 160.29661899828 kcal/min |
| 50 hp | 534.3220633276 kcal/min |
| 100 hp | 1068.6441266552 kcal/min |
| 500 hp | 5343.220633276 kcal/min |
| 1000 hp | 10686.441266552 kcal/min |
Thay đổi thành