Lượng calo mỗi giây sang Kilocalories mỗi giờ

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilocalories mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Kilocalories mỗi giờ

1 [Lượng calo mỗi giây] = 3.6 [Kilocalories mỗi giờ]
[Kilocalories mỗi giờ] = [Lượng calo mỗi giây] * 3.6
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Kilocalories mỗi giờ nhân Lượng calo mỗi giây * 3.6.

Ví dụ

62 Lượng calo mỗi giây sang Kilocalories mỗi giờ
62 [cal/s] * 3.6 = 223.2 [kcal/h]

Bảng chuyển đổi

Lượng calo mỗi giây Kilocalories mỗi giờ
0.01 cal/s0.036 kcal/h
0.1 cal/s0.36 kcal/h
1 cal/s3.6 kcal/h
2 cal/s7.2 kcal/h
3 cal/s10.8 kcal/h
4 cal/s14.4 kcal/h
5 cal/s18 kcal/h
10 cal/s36 kcal/h
15 cal/s54 kcal/h
50 cal/s180 kcal/h
100 cal/s360 kcal/h
500 cal/s1800 kcal/h
1000 cal/s3600 kcal/h

Thay đổi thành