Lượng calo mỗi giây sang Megajoule trên giây
Thay đổi thành Megajoule trên giây sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Megajoule trên giây
1 [Lượng calo mỗi giây] = 4.1868E-6 [Megajoule trên giây]
[Megajoule trên giây] = [Lượng calo mỗi giây] / 238845.8966275
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Megajoule trên giây chia Lượng calo mỗi giây / 238845.8966275.
Ví dụ
30 Lượng calo mỗi giây sang Megajoule trên giây
30 [cal/s] / 238845.8966275 = 0.000125604 [MJ/s]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giây | Megajoule trên giây |
0.01 cal/s | 4.1868E-8 MJ/s |
0.1 cal/s | 4.1868E-7 MJ/s |
1 cal/s | 4.1868E-6 MJ/s |
2 cal/s | 8.3736E-6 MJ/s |
3 cal/s | 1.25604E-5 MJ/s |
4 cal/s | 1.67472E-5 MJ/s |
5 cal/s | 2.0934E-5 MJ/s |
10 cal/s | 4.1868E-5 MJ/s |
15 cal/s | 6.2802E-5 MJ/s |
50 cal/s | 0.00020934 MJ/s |
100 cal/s | 0.00041868 MJ/s |
500 cal/s | 0.0020934 MJ/s |
1000 cal/s | 0.0041868 MJ/s |
Thay đổi thành