Lượng calo mỗi giây sang Gigawatt
Thay đổi thành Gigawatt sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Gigawatt
1 [Lượng calo mỗi giây] = 4.1868E-9 [Gigawatt]
[Gigawatt] = [Lượng calo mỗi giây] / 238845896.6275
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Gigawatt chia Lượng calo mỗi giây / 238845896.6275.
Ví dụ
95 Lượng calo mỗi giây sang Gigawatt
95 [cal/s] / 238845896.6275 = 3.97746E-7 [GW]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giây | Gigawatt |
0.01 cal/s | 4.1868E-11 GW |
0.1 cal/s | 4.1868E-10 GW |
1 cal/s | 4.1868E-9 GW |
2 cal/s | 8.3736E-9 GW |
3 cal/s | 1.25604E-8 GW |
4 cal/s | 1.67472E-8 GW |
5 cal/s | 2.0934E-8 GW |
10 cal/s | 4.1868E-8 GW |
15 cal/s | 6.2802E-8 GW |
50 cal/s | 2.0934E-7 GW |
100 cal/s | 4.1868E-7 GW |
500 cal/s | 2.0934E-6 GW |
1000 cal/s | 4.1868E-6 GW |
Thay đổi thành