Lượng calo mỗi giây sang Kilojoules mỗi giờ
Thay đổi thành Kilojoules mỗi giờ sang Lượng calo mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Kilojoules mỗi giờ
1 [Lượng calo mỗi giây] = 15.07248 [Kilojoules mỗi giờ]
[Kilojoules mỗi giờ] = [Lượng calo mỗi giây] * 15.07248
Để chuyển đổi Lượng calo mỗi giây sang Kilojoules mỗi giờ nhân Lượng calo mỗi giây * 15.07248.
Ví dụ
64 Lượng calo mỗi giây sang Kilojoules mỗi giờ
64 [cal/s] * 15.07248 = 964.63872 [kJ/h]
Bảng chuyển đổi
Lượng calo mỗi giây | Kilojoules mỗi giờ |
0.01 cal/s | 0.1507248 kJ/h |
0.1 cal/s | 1.507248 kJ/h |
1 cal/s | 15.07248 kJ/h |
2 cal/s | 30.14496 kJ/h |
3 cal/s | 45.21744 kJ/h |
4 cal/s | 60.28992 kJ/h |
5 cal/s | 75.3624 kJ/h |
10 cal/s | 150.7248 kJ/h |
15 cal/s | 226.0872 kJ/h |
50 cal/s | 753.624 kJ/h |
100 cal/s | 1507.248 kJ/h |
500 cal/s | 7536.24 kJ/h |
1000 cal/s | 15072.48 kJ/h |
Thay đổi thành