Kilocalories / giây sang Hectojoule trên giây
Thay đổi thành Hectojoule trên giây sang Kilocalories / giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilocalories / giây sang Hectojoule trên giây
1 [Kilocalories / giây] = 41.868 [Hectojoule trên giây]
[Hectojoule trên giây] = [Kilocalories / giây] * 41.868
Để chuyển đổi Kilocalories / giây sang Hectojoule trên giây nhân Kilocalories / giây * 41.868.
Ví dụ
31 Kilocalories / giây sang Hectojoule trên giây
31 [kcal/s] * 41.868 = 1297.908 [hJ/s]
Bảng chuyển đổi
Kilocalories / giây | Hectojoule trên giây |
0.01 kcal/s | 0.41868 hJ/s |
0.1 kcal/s | 4.1868 hJ/s |
1 kcal/s | 41.868 hJ/s |
2 kcal/s | 83.736 hJ/s |
3 kcal/s | 125.604 hJ/s |
4 kcal/s | 167.472 hJ/s |
5 kcal/s | 209.34 hJ/s |
10 kcal/s | 418.68 hJ/s |
15 kcal/s | 628.02 hJ/s |
50 kcal/s | 2093.4 hJ/s |
100 kcal/s | 4186.8 hJ/s |
500 kcal/s | 20934 hJ/s |
1000 kcal/s | 41868 hJ/s |
Thay đổi thành