Kilocalories / giây sang Mã lực hệ mét
Thay đổi thành Mã lực hệ mét sang Kilocalories / giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilocalories / giây sang Mã lực hệ mét
1 [Kilocalories / giây] = 5.692463787328 [Mã lực hệ mét]
[Mã lực hệ mét] = [Kilocalories / giây] * 5.692463787328
Để chuyển đổi Kilocalories / giây sang Mã lực hệ mét nhân Kilocalories / giây * 5.692463787328.
Ví dụ
11 Kilocalories / giây sang Mã lực hệ mét
11 [kcal/s] * 5.692463787328 = 62.617101660608 [Mã lực hệ mét]
Bảng chuyển đổi
| Kilocalories / giây | Mã lực hệ mét |
| 0.01 kcal/s | 0.05692463787328 Mã lực hệ mét |
| 0.1 kcal/s | 0.5692463787328 Mã lực hệ mét |
| 1 kcal/s | 5.692463787328 Mã lực hệ mét |
| 2 kcal/s | 11.384927574656 Mã lực hệ mét |
| 3 kcal/s | 17.077391361984 Mã lực hệ mét |
| 4 kcal/s | 22.769855149312 Mã lực hệ mét |
| 5 kcal/s | 28.46231893664 Mã lực hệ mét |
| 10 kcal/s | 56.92463787328 Mã lực hệ mét |
| 15 kcal/s | 85.38695680992 Mã lực hệ mét |
| 50 kcal/s | 284.6231893664 Mã lực hệ mét |
| 100 kcal/s | 569.2463787328 Mã lực hệ mét |
| 500 kcal/s | 2846.231893664 Mã lực hệ mét |
| 1000 kcal/s | 5692.463787328 Mã lực hệ mét |
Thay đổi thành