Kilojoules mỗi giờ sang Newton mét trên giây

Chuyển đổi kJ/h sang Nm/s
Hoán đổi
Thay đổi thành Newton mét trên giây sang Kilojoules mỗi giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilojoules mỗi giờ sang Newton mét trên giây

1 [Kilojoules mỗi giờ] = 0.27777777777778 [Newton mét trên giây]
[Newton mét trên giây] = [Kilojoules mỗi giờ] / 3.6
Để chuyển đổi Kilojoules mỗi giờ sang Newton mét trên giây chia Kilojoules mỗi giờ / 3.6.

Ví dụ

21 Kilojoules mỗi giờ sang Newton mét trên giây
21 [kJ/h] / 3.6 = 5.8333333333333 [Nm/s]

Bảng chuyển đổi

Kilojoules mỗi giờ Newton mét trên giây
0.01 kJ/h0.0027777777777778 Nm/s
0.1 kJ/h0.027777777777778 Nm/s
1 kJ/h0.27777777777778 Nm/s
2 kJ/h0.55555555555556 Nm/s
3 kJ/h0.83333333333333 Nm/s
4 kJ/h1.1111111111111 Nm/s
5 kJ/h1.3888888888889 Nm/s
10 kJ/h2.7777777777778 Nm/s
15 kJ/h4.1666666666667 Nm/s
50 kJ/h13.888888888889 Nm/s
100 kJ/h27.777777777778 Nm/s
500 kJ/h138.88888888889 Nm/s
1000 kJ/h277.77777777778 Nm/s

Thay đổi thành