Kilojoules mỗi giờ sang Mã lực lò hơi
Chuyển đổi kJ/h sang bhp
Thay đổi thành Mã lực lò hơi sang Kilojoules mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilojoules mỗi giờ sang Mã lực lò hơi
1 [Kilojoules mỗi giờ] = 2.8317220834678E-5 [Mã lực lò hơi]
[Mã lực lò hơi] = [Kilojoules mỗi giờ] / 35314.2
Để chuyển đổi Kilojoules mỗi giờ sang Mã lực lò hơi chia Kilojoules mỗi giờ / 35314.2.
Ví dụ
10 Kilojoules mỗi giờ sang Mã lực lò hơi
10 [kJ/h] / 35314.2 = 0.00028317220834678 [bhp]
Bảng chuyển đổi
| Kilojoules mỗi giờ | Mã lực lò hơi |
| 0.01 kJ/h | 2.8317220834678E-7 bhp |
| 0.1 kJ/h | 2.8317220834678E-6 bhp |
| 1 kJ/h | 2.8317220834678E-5 bhp |
| 2 kJ/h | 5.6634441669357E-5 bhp |
| 3 kJ/h | 8.4951662504035E-5 bhp |
| 4 kJ/h | 0.00011326888333871 bhp |
| 5 kJ/h | 0.00014158610417339 bhp |
| 10 kJ/h | 0.00028317220834678 bhp |
| 15 kJ/h | 0.00042475831252018 bhp |
| 50 kJ/h | 0.0014158610417339 bhp |
| 100 kJ/h | 0.0028317220834678 bhp |
| 500 kJ/h | 0.014158610417339 bhp |
| 1000 kJ/h | 0.028317220834678 bhp |
Thay đổi thành