Kilocalories mỗi giờ sang Gigawatt
Thay đổi thành Gigawatt sang Kilocalories mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilocalories mỗi giờ sang Gigawatt
1 [Kilocalories mỗi giờ] = 1.163E-9 [Gigawatt]
[Gigawatt] = [Kilocalories mỗi giờ] / 859845227.85899
Để chuyển đổi Kilocalories mỗi giờ sang Gigawatt chia Kilocalories mỗi giờ / 859845227.85899.
Ví dụ
95 Kilocalories mỗi giờ sang Gigawatt
95 [kcal/h] / 859845227.85899 = 1.10485E-7 [GW]
Bảng chuyển đổi
Kilocalories mỗi giờ | Gigawatt |
0.01 kcal/h | 1.163E-11 GW |
0.1 kcal/h | 1.163E-10 GW |
1 kcal/h | 1.163E-9 GW |
2 kcal/h | 2.326E-9 GW |
3 kcal/h | 3.489E-9 GW |
4 kcal/h | 4.652E-9 GW |
5 kcal/h | 5.815E-9 GW |
10 kcal/h | 1.163E-8 GW |
15 kcal/h | 1.7445E-8 GW |
50 kcal/h | 5.815E-8 GW |
100 kcal/h | 1.163E-7 GW |
500 kcal/h | 5.815E-7 GW |
1000 kcal/h | 1.163E-6 GW |
Thay đổi thành