Millijoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
Thay đổi thành Lượng calo mỗi giờ sang Millijoule trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Millijoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
1 [Millijoule trên giây] = 0.85984522785899 [Lượng calo mỗi giờ]
[Lượng calo mỗi giờ] = [Millijoule trên giây] / 1.163
Để chuyển đổi Millijoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ chia Millijoule trên giây / 1.163.
Ví dụ
59 Millijoule trên giây sang Lượng calo mỗi giờ
59 [mJ/s] / 1.163 = 50.73086844368 [cal/h]
Bảng chuyển đổi
Millijoule trên giây | Lượng calo mỗi giờ |
0.01 mJ/s | 0.0085984522785899 cal/h |
0.1 mJ/s | 0.085984522785899 cal/h |
1 mJ/s | 0.85984522785899 cal/h |
2 mJ/s | 1.719690455718 cal/h |
3 mJ/s | 2.579535683577 cal/h |
4 mJ/s | 3.4393809114359 cal/h |
5 mJ/s | 4.2992261392949 cal/h |
10 mJ/s | 8.5984522785899 cal/h |
15 mJ/s | 12.897678417885 cal/h |
50 mJ/s | 42.992261392949 cal/h |
100 mJ/s | 85.984522785899 cal/h |
500 mJ/s | 429.92261392949 cal/h |
1000 mJ/s | 859.84522785899 cal/h |
Thay đổi thành