Millijoule trên giây sang Gigajoule trên giây
Chuyển đổi mJ/s sang GJ/s
Thay đổi thành Gigajoule trên giây sang Millijoule trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Millijoule trên giây sang Gigajoule trên giây
1 [Millijoule trên giây] = 1.0E-12 [Gigajoule trên giây]
[Gigajoule trên giây] = [Millijoule trên giây] / 1000000000000
Để chuyển đổi Millijoule trên giây sang Gigajoule trên giây chia Millijoule trên giây / 1000000000000.
Ví dụ
29 Millijoule trên giây sang Gigajoule trên giây
29 [mJ/s] / 1000000000000 = 2.9E-11 [GJ/s]
Bảng chuyển đổi
| Millijoule trên giây | Gigajoule trên giây |
| 0.01 mJ/s | 1.0E-14 GJ/s |
| 0.1 mJ/s | 1.0E-13 GJ/s |
| 1 mJ/s | 1.0E-12 GJ/s |
| 2 mJ/s | 2.0E-12 GJ/s |
| 3 mJ/s | 3.0E-12 GJ/s |
| 4 mJ/s | 4.0E-12 GJ/s |
| 5 mJ/s | 5.0E-12 GJ/s |
| 10 mJ/s | 1.0E-11 GJ/s |
| 15 mJ/s | 1.5E-11 GJ/s |
| 50 mJ/s | 5.0E-11 GJ/s |
| 100 mJ/s | 1.0E-10 GJ/s |
| 500 mJ/s | 5.0E-10 GJ/s |
| 1000 mJ/s | 1.0E-9 GJ/s |
Thay đổi thành