Millijoule trên giây sang Kilocalories mỗi phút
Thay đổi thành Kilocalories mỗi phút sang Millijoule trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Millijoule trên giây sang Kilocalories mỗi phút
1 [Millijoule trên giây] = 1.433075379765E-5 [Kilocalories mỗi phút]
[Kilocalories mỗi phút] = [Millijoule trên giây] / 69780
Để chuyển đổi Millijoule trên giây sang Kilocalories mỗi phút chia Millijoule trên giây / 69780.
Ví dụ
61 Millijoule trên giây sang Kilocalories mỗi phút
61 [mJ/s] / 69780 = 0.00087417598165664 [kcal/min]
Bảng chuyển đổi
Millijoule trên giây | Kilocalories mỗi phút |
0.01 mJ/s | 1.433075379765E-7 kcal/min |
0.1 mJ/s | 1.433075379765E-6 kcal/min |
1 mJ/s | 1.433075379765E-5 kcal/min |
2 mJ/s | 2.86615075953E-5 kcal/min |
3 mJ/s | 4.2992261392949E-5 kcal/min |
4 mJ/s | 5.7323015190599E-5 kcal/min |
5 mJ/s | 7.1653768988249E-5 kcal/min |
10 mJ/s | 0.0001433075379765 kcal/min |
15 mJ/s | 0.00021496130696475 kcal/min |
50 mJ/s | 0.00071653768988249 kcal/min |
100 mJ/s | 0.001433075379765 kcal/min |
500 mJ/s | 0.0071653768988249 kcal/min |
1000 mJ/s | 0.01433075379765 kcal/min |
Thay đổi thành