Milimét sang Nanomet
Chuyển đổi mm sang nm
Thay đổi thành Nanomet sang Milimét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét sang Nanomet
1 [Milimét] = 1000000 [Nanomet]
[Nanomet] = [Milimét] * 1000000
Để chuyển đổi Milimét sang Nanomet nhân Milimét * 1000000.
Ví dụ
69 Milimét sang Nanomet
69 [mm] * 1000000 = 69000000 [nm]
Bảng chuyển đổi
Milimét | Nanomet |
0.01 mm | 10000 nm |
0.1 mm | 100000 nm |
1 mm | 1000000 nm |
2 mm | 2000000 nm |
3 mm | 3000000 nm |
4 mm | 4000000 nm |
5 mm | 5000000 nm |
10 mm | 10000000 nm |
15 mm | 15000000 nm |
50 mm | 50000000 nm |
100 mm | 100000000 nm |
500 mm | 500000000 nm |
1000 mm | 1000000000 nm |
Thay đổi thành