Milimét sang Hectometer

Chuyển đổi mm sang hm
Hoán đổi
Thay đổi thành Hectometer sang Milimét
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét sang Hectometer

1 [Milimét] = 1.0E-5 [Hectometer]
[Hectometer] = [Milimét] / 100000
Để chuyển đổi Milimét sang Hectometer chia Milimét / 100000.

Ví dụ

10 Milimét sang Hectometer
10 [mm] / 100000 = 0.0001 [hm]

Bảng chuyển đổi

Milimét Hectometer
0.01 mm1.0E-7 hm
0.1 mm1.0E-6 hm
1 mm1.0E-5 hm
2 mm2.0E-5 hm
3 mm3.0E-5 hm
4 mm4.0E-5 hm
5 mm5.0E-5 hm
10 mm0.0001 hm
15 mm0.00015 hm
50 mm0.0005 hm
100 mm0.001 hm
500 mm0.005 hm
1000 mm0.01 hm

Thay đổi thành