Milimét sang Bãi
Chuyển đổi mm sang yd
Thay đổi thành Bãi sang Milimét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét sang Bãi
1 [Milimét] = 0.0010936132983377 [Bãi]
[Bãi] = [Milimét] / 914.4
Để chuyển đổi Milimét sang Bãi chia Milimét / 914.4.
Ví dụ
13 Milimét sang Bãi
13 [mm] / 914.4 = 0.01421697287839 [yd]
Bảng chuyển đổi
| Milimét | Bãi |
| 0.01 mm | 1.0936132983377E-5 yd |
| 0.1 mm | 0.00010936132983377 yd |
| 1 mm | 0.0010936132983377 yd |
| 2 mm | 0.0021872265966754 yd |
| 3 mm | 0.0032808398950131 yd |
| 4 mm | 0.0043744531933508 yd |
| 5 mm | 0.0054680664916885 yd |
| 10 mm | 0.010936132983377 yd |
| 15 mm | 0.016404199475066 yd |
| 50 mm | 0.054680664916885 yd |
| 100 mm | 0.10936132983377 yd |
| 500 mm | 0.54680664916885 yd |
| 1000 mm | 1.0936132983377 yd |
Thay đổi thành