Milimét sang Đơn vị thiên văn

Chuyển đổi mm sang au
Hoán đổi
Thay đổi thành Đơn vị thiên văn sang Milimét
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét sang Đơn vị thiên văn

1 [Milimét] = 6.6845871226706E-15 [Đơn vị thiên văn]
[Đơn vị thiên văn] = [Milimét] / 1.49597870691E+14
Để chuyển đổi Milimét sang Đơn vị thiên văn chia Milimét / 1.49597870691E+14.

Ví dụ

64 Milimét sang Đơn vị thiên văn
64 [mm] / 1.49597870691E+14 = 4.2781357585092E-13 [au]

Bảng chuyển đổi

Milimét Đơn vị thiên văn
0.01 mm6.6845871226706E-17 au
0.1 mm6.6845871226706E-16 au
1 mm6.6845871226706E-15 au
2 mm1.3369174245341E-14 au
3 mm2.0053761368012E-14 au
4 mm2.6738348490682E-14 au
5 mm3.3422935613353E-14 au
10 mm6.6845871226706E-14 au
15 mm1.0026880684006E-13 au
50 mm3.3422935613353E-13 au
100 mm6.6845871226706E-13 au
500 mm3.3422935613353E-12 au
1000 mm6.6845871226706E-12 au

Thay đổi thành