Milimét sang Mét
Chuyển đổi mm sang m
Thay đổi thành Mét sang Milimét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét sang Mét
1 [Milimét] = 0.001 [Mét]
[Mét] = [Milimét] / 1000
Để chuyển đổi Milimét sang Mét chia Milimét / 1000.
Ví dụ
62 Milimét sang Mét
62 [mm] / 1000 = 0.062 [m]
Bảng chuyển đổi
Milimét | Mét |
0.01 mm | 1.0E-5 m |
0.1 mm | 0.0001 m |
1 mm | 0.001 m |
2 mm | 0.002 m |
3 mm | 0.003 m |
4 mm | 0.004 m |
5 mm | 0.005 m |
10 mm | 0.01 m |
15 mm | 0.015 m |
50 mm | 0.05 m |
100 mm | 0.1 m |
500 mm | 0.5 m |
1000 mm | 1 m |
Thay đổi thành