Milimét sang Người giễu cợt
Chuyển đổi mm sang Gm
Thay đổi thành Người giễu cợt sang Milimét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét sang Người giễu cợt
1 [Milimét] = 1.0E-12 [Người giễu cợt]
[Người giễu cợt] = [Milimét] / 1000000000000
Để chuyển đổi Milimét sang Người giễu cợt chia Milimét / 1000000000000.
Ví dụ
20 Milimét sang Người giễu cợt
20 [mm] / 1000000000000 = 2.0E-11 [Gm]
Bảng chuyển đổi
Milimét | Người giễu cợt |
0.01 mm | 1.0E-14 Gm |
0.1 mm | 1.0E-13 Gm |
1 mm | 1.0E-12 Gm |
2 mm | 2.0E-12 Gm |
3 mm | 3.0E-12 Gm |
4 mm | 4.0E-12 Gm |
5 mm | 5.0E-12 Gm |
10 mm | 1.0E-11 Gm |
15 mm | 1.5E-11 Gm |
50 mm | 5.0E-11 Gm |
100 mm | 1.0E-10 Gm |
500 mm | 5.0E-10 Gm |
1000 mm | 1.0E-9 Gm |
Thay đổi thành