Milimét sang Decimeter
Chuyển đổi mm sang dm
Thay đổi thành Decimeter sang Milimét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét sang Decimeter
1 [Milimét] = 0.01 [Decimeter]
[Decimeter] = [Milimét] / 100
Để chuyển đổi Milimét sang Decimeter chia Milimét / 100.
Ví dụ
68 Milimét sang Decimeter
68 [mm] / 100 = 0.68 [dm]
Bảng chuyển đổi
| Milimét | Decimeter |
| 0.01 mm | 0.0001 dm |
| 0.1 mm | 0.001 dm |
| 1 mm | 0.01 dm |
| 2 mm | 0.02 dm |
| 3 mm | 0.03 dm |
| 4 mm | 0.04 dm |
| 5 mm | 0.05 dm |
| 10 mm | 0.1 dm |
| 15 mm | 0.15 dm |
| 50 mm | 0.5 dm |
| 100 mm | 1 dm |
| 500 mm | 5 dm |
| 1000 mm | 10 dm |
Thay đổi thành