Milimét sang Hải lý

Chuyển đổi mm sang nmi
Hoán đổi
Thay đổi thành Hải lý sang Milimét
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét sang Hải lý

1 [Milimét] = 5.3995680345572E-7 [Hải lý]
[Hải lý] = [Milimét] / 1852000
Để chuyển đổi Milimét sang Hải lý chia Milimét / 1852000.

Ví dụ

15 Milimét sang Hải lý
15 [mm] / 1852000 = 8.0993520518359E-6 [nmi]

Bảng chuyển đổi

Milimét Hải lý
0.01 mm5.3995680345572E-9 nmi
0.1 mm5.3995680345572E-8 nmi
1 mm5.3995680345572E-7 nmi
2 mm1.0799136069114E-6 nmi
3 mm1.6198704103672E-6 nmi
4 mm2.1598272138229E-6 nmi
5 mm2.6997840172786E-6 nmi
10 mm5.3995680345572E-6 nmi
15 mm8.0993520518359E-6 nmi
50 mm2.6997840172786E-5 nmi
100 mm5.3995680345572E-5 nmi
500 mm0.00026997840172786 nmi
1000 mm0.00053995680345572 nmi

Thay đổi thành