Milimét sang Ki lô mét
Chuyển đổi mm sang km
Thay đổi thành Ki lô mét sang Milimét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét sang Ki lô mét
1 [Milimét] = 1.0E-6 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Milimét] / 1000000
Để chuyển đổi Milimét sang Ki lô mét chia Milimét / 1000000.
Ví dụ
61 Milimét sang Ki lô mét
61 [mm] / 1000000 = 6.1E-5 [km]
Bảng chuyển đổi
| Milimét | Ki lô mét |
| 0.01 mm | 1.0E-8 km |
| 0.1 mm | 1.0E-7 km |
| 1 mm | 1.0E-6 km |
| 2 mm | 2.0E-6 km |
| 3 mm | 3.0E-6 km |
| 4 mm | 4.0E-6 km |
| 5 mm | 5.0E-6 km |
| 10 mm | 1.0E-5 km |
| 15 mm | 1.5E-5 km |
| 50 mm | 5.0E-5 km |
| 100 mm | 0.0001 km |
| 500 mm | 0.0005 km |
| 1000 mm | 0.001 km |
Thay đổi thành