Ki lô mét sang Milimét
Chuyển đổi km sang mm
Thay đổi thành Milimét sang Ki lô mét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ki lô mét sang Milimét
1 [Ki lô mét] = 1000000 [Milimét]
[Milimét] = [Ki lô mét] * 1000000
Để chuyển đổi Ki lô mét sang Milimét nhân Ki lô mét * 1000000.
Ví dụ
16 Ki lô mét sang Milimét
16 [km] * 1000000 = 16000000 [mm]
Bảng chuyển đổi
Ki lô mét | Milimét |
0.01 km | 10000 mm |
0.1 km | 100000 mm |
1 km | 1000000 mm |
2 km | 2000000 mm |
3 km | 3000000 mm |
4 km | 4000000 mm |
5 km | 5000000 mm |
10 km | 10000000 mm |
15 km | 15000000 mm |
50 km | 50000000 mm |
100 km | 100000000 mm |
500 km | 500000000 mm |
1000 km | 1000000000 mm |
Thay đổi thành