Ki lô mét sang Người giễu cợt
Chuyển đổi km sang Gm
Thay đổi thành Người giễu cợt sang Ki lô mét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ki lô mét sang Người giễu cợt
1 [Ki lô mét] = 1.0E-6 [Người giễu cợt]
[Người giễu cợt] = [Ki lô mét] / 1000000
Để chuyển đổi Ki lô mét sang Người giễu cợt chia Ki lô mét / 1000000.
Ví dụ
20 Ki lô mét sang Người giễu cợt
20 [km] / 1000000 = 2.0E-5 [Gm]
Bảng chuyển đổi
Ki lô mét | Người giễu cợt |
0.01 km | 1.0E-8 Gm |
0.1 km | 1.0E-7 Gm |
1 km | 1.0E-6 Gm |
2 km | 2.0E-6 Gm |
3 km | 3.0E-6 Gm |
4 km | 4.0E-6 Gm |
5 km | 5.0E-6 Gm |
10 km | 1.0E-5 Gm |
15 km | 1.5E-5 Gm |
50 km | 5.0E-5 Gm |
100 km | 0.0001 Gm |
500 km | 0.0005 Gm |
1000 km | 0.001 Gm |
Thay đổi thành