Ki lô mét sang Đơn vị thiên văn

Chuyển đổi km sang au
Hoán đổi
Thay đổi thành Đơn vị thiên văn sang Ki lô mét
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Ki lô mét sang Đơn vị thiên văn

1 [Ki lô mét] = 6.6845871226706E-9 [Đơn vị thiên văn]
[Đơn vị thiên văn] = [Ki lô mét] / 149597870.691
Để chuyển đổi Ki lô mét sang Đơn vị thiên văn chia Ki lô mét / 149597870.691.

Ví dụ

14 Ki lô mét sang Đơn vị thiên văn
14 [km] / 149597870.691 = 9.3584219717388E-8 [au]

Bảng chuyển đổi

Ki lô mét Đơn vị thiên văn
0.01 km6.6845871226706E-11 au
0.1 km6.6845871226706E-10 au
1 km6.6845871226706E-9 au
2 km1.3369174245341E-8 au
3 km2.0053761368012E-8 au
4 km2.6738348490682E-8 au
5 km3.3422935613353E-8 au
10 km6.6845871226706E-8 au
15 km1.0026880684006E-7 au
50 km3.3422935613353E-7 au
100 km6.6845871226706E-7 au
500 km3.3422935613353E-6 au
1000 km6.6845871226706E-6 au

Thay đổi thành