Đơn vị thiên văn sang Ki lô mét
Chuyển đổi au sang km
Thay đổi thành Ki lô mét sang Đơn vị thiên văn
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Đơn vị thiên văn sang Ki lô mét
1 [Đơn vị thiên văn] = 149597870.691 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Đơn vị thiên văn] * 149597870.691
Để chuyển đổi Đơn vị thiên văn sang Ki lô mét nhân Đơn vị thiên văn * 149597870.691.
Ví dụ
41 Đơn vị thiên văn sang Ki lô mét
41 [au] * 149597870.691 = 6133512698.331 [km]
Bảng chuyển đổi
Đơn vị thiên văn | Ki lô mét |
0.01 au | 1495978.70691 km |
0.1 au | 14959787.0691 km |
1 au | 149597870.691 km |
2 au | 299195741.382 km |
3 au | 448793612.073 km |
4 au | 598391482.764 km |
5 au | 747989353.455 km |
10 au | 1495978706.91 km |
15 au | 2243968060.365 km |
50 au | 7479893534.55 km |
100 au | 14959787069.1 km |
500 au | 74798935345.5 km |
1000 au | 149597870691 km |
Thay đổi thành