Đơn vị thiên văn sang Nanomet
Chuyển đổi au sang nm
Thay đổi thành Nanomet sang Đơn vị thiên văn
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Đơn vị thiên văn sang Nanomet
1 [Đơn vị thiên văn] = 1.49597870691E+20 [Nanomet]
[Nanomet] = [Đơn vị thiên văn] * 1.49597870691E+20
Để chuyển đổi Đơn vị thiên văn sang Nanomet nhân Đơn vị thiên văn * 1.49597870691E+20.
Ví dụ
49 Đơn vị thiên văn sang Nanomet
49 [au] * 1.49597870691E+20 = 7.330295663859E+21 [nm]
Bảng chuyển đổi
| Đơn vị thiên văn | Nanomet |
| 0.01 au | 1.49597870691E+18 nm |
| 0.1 au | 1.49597870691E+19 nm |
| 1 au | 1.49597870691E+20 nm |
| 2 au | 2.99195741382E+20 nm |
| 3 au | 4.48793612073E+20 nm |
| 4 au | 5.98391482764E+20 nm |
| 5 au | 7.47989353455E+20 nm |
| 10 au | 1.49597870691E+21 nm |
| 15 au | 2.243968060365E+21 nm |
| 50 au | 7.47989353455E+21 nm |
| 100 au | 1.49597870691E+22 nm |
| 500 au | 7.47989353455E+22 nm |
| 1000 au | 1.49597870691E+23 nm |
Thay đổi thành