Nanomet sang Đơn vị thiên văn
Chuyển đổi nm sang au
Thay đổi thành Đơn vị thiên văn sang Nanomet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet sang Đơn vị thiên văn
1 [Nanomet] = 6.6845871226706E-21 [Đơn vị thiên văn]
[Đơn vị thiên văn] = [Nanomet] / 1.49597870691E+20
Để chuyển đổi Nanomet sang Đơn vị thiên văn chia Nanomet / 1.49597870691E+20.
Ví dụ
94 Nanomet sang Đơn vị thiên văn
94 [nm] / 1.49597870691E+20 = 6.2835118953104E-19 [au]
Bảng chuyển đổi
Nanomet | Đơn vị thiên văn |
0.01 nm | 6.6845871226706E-23 au |
0.1 nm | 6.6845871226706E-22 au |
1 nm | 6.6845871226706E-21 au |
2 nm | 1.3369174245341E-20 au |
3 nm | 2.0053761368012E-20 au |
4 nm | 2.6738348490682E-20 au |
5 nm | 3.3422935613353E-20 au |
10 nm | 6.6845871226706E-20 au |
15 nm | 1.0026880684006E-19 au |
50 nm | 3.3422935613353E-19 au |
100 nm | 6.6845871226706E-19 au |
500 nm | 3.3422935613353E-18 au |
1000 nm | 6.6845871226706E-18 au |
Thay đổi thành