Nanomet sang Phân tích cú pháp
Chuyển đổi nm sang pc
Thay đổi thành Phân tích cú pháp sang Nanomet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet sang Phân tích cú pháp
1 [Nanomet] = 3.2407792896664E-26 [Phân tích cú pháp]
[Phân tích cú pháp] = [Nanomet] / 3.08567758128E+25
Để chuyển đổi Nanomet sang Phân tích cú pháp chia Nanomet / 3.08567758128E+25.
Ví dụ
23 Nanomet sang Phân tích cú pháp
23 [nm] / 3.08567758128E+25 = 7.4537923662327E-25 [pc]
Bảng chuyển đổi
| Nanomet | Phân tích cú pháp |
| 0.01 nm | 3.2407792896664E-28 pc |
| 0.1 nm | 3.2407792896664E-27 pc |
| 1 nm | 3.2407792896664E-26 pc |
| 2 nm | 6.4815585793328E-26 pc |
| 3 nm | 9.7223378689992E-26 pc |
| 4 nm | 1.2963117158666E-25 pc |
| 5 nm | 1.6203896448332E-25 pc |
| 10 nm | 3.2407792896664E-25 pc |
| 15 nm | 4.8611689344996E-25 pc |
| 50 nm | 1.6203896448332E-24 pc |
| 100 nm | 3.2407792896664E-24 pc |
| 500 nm | 1.6203896448332E-23 pc |
| 1000 nm | 3.2407792896664E-23 pc |
Thay đổi thành