Nanomet sang Những năm ánh sáng
Chuyển đổi nm sang ly
Thay đổi thành Những năm ánh sáng sang Nanomet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet sang Những năm ánh sáng
1 [Nanomet] = 1.056970721911E-25 [Những năm ánh sáng]
[Những năm ánh sáng] = [Nanomet] / 9.461E+24
Để chuyển đổi Nanomet sang Những năm ánh sáng chia Nanomet / 9.461E+24.
Ví dụ
16 Nanomet sang Những năm ánh sáng
16 [nm] / 9.461E+24 = 1.6911531550576E-24 [ly]
Bảng chuyển đổi
Nanomet | Những năm ánh sáng |
0.01 nm | 1.056970721911E-27 ly |
0.1 nm | 1.056970721911E-26 ly |
1 nm | 1.056970721911E-25 ly |
2 nm | 2.113941443822E-25 ly |
3 nm | 3.170912165733E-25 ly |
4 nm | 4.227882887644E-25 ly |
5 nm | 5.284853609555E-25 ly |
10 nm | 1.056970721911E-24 ly |
15 nm | 1.5854560828665E-24 ly |
50 nm | 5.284853609555E-24 ly |
100 nm | 1.056970721911E-23 ly |
500 nm | 5.284853609555E-23 ly |
1000 nm | 1.056970721911E-22 ly |
Thay đổi thành