Nanomet sang Máy đo nhiệt độ
Chuyển đổi nm sang pm
Thay đổi thành Máy đo nhiệt độ sang Nanomet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet sang Máy đo nhiệt độ
1 [Nanomet] = 1000 [Máy đo nhiệt độ]
[Máy đo nhiệt độ] = [Nanomet] * 1000
Để chuyển đổi Nanomet sang Máy đo nhiệt độ nhân Nanomet * 1000.
Ví dụ
17 Nanomet sang Máy đo nhiệt độ
17 [nm] * 1000 = 17000 [pm]
Bảng chuyển đổi
Nanomet | Máy đo nhiệt độ |
0.01 nm | 10 pm |
0.1 nm | 100 pm |
1 nm | 1000 pm |
2 nm | 2000 pm |
3 nm | 3000 pm |
4 nm | 4000 pm |
5 nm | 5000 pm |
10 nm | 10000 pm |
15 nm | 15000 pm |
50 nm | 50000 pm |
100 nm | 100000 pm |
500 nm | 500000 pm |
1000 nm | 1000000 pm |
Thay đổi thành