Nanomet sang Ki lô mét
Chuyển đổi nm sang km
Thay đổi thành Ki lô mét sang Nanomet
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet sang Ki lô mét
1 [Nanomet] = 1.0E-12 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Nanomet] / 1000000000000
Để chuyển đổi Nanomet sang Ki lô mét chia Nanomet / 1000000000000.
Ví dụ
91 Nanomet sang Ki lô mét
91 [nm] / 1000000000000 = 9.1E-11 [km]
Bảng chuyển đổi
| Nanomet | Ki lô mét |
| 0.01 nm | 1.0E-14 km |
| 0.1 nm | 1.0E-13 km |
| 1 nm | 1.0E-12 km |
| 2 nm | 2.0E-12 km |
| 3 nm | 3.0E-12 km |
| 4 nm | 4.0E-12 km |
| 5 nm | 5.0E-12 km |
| 10 nm | 1.0E-11 km |
| 15 nm | 1.5E-11 km |
| 50 nm | 5.0E-11 km |
| 100 nm | 1.0E-10 km |
| 500 nm | 5.0E-10 km |
| 1000 nm | 1.0E-9 km |
Thay đổi thành