Ki lô mét sang Nanomet

Chuyển đổi km sang nm
Hoán đổi
Thay đổi thành Nanomet sang Ki lô mét
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Ki lô mét sang Nanomet

1 [Ki lô mét] = 1000000000000 [Nanomet]
[Nanomet] = [Ki lô mét] * 1000000000000
Để chuyển đổi Ki lô mét sang Nanomet nhân Ki lô mét * 1000000000000.

Ví dụ

19 Ki lô mét sang Nanomet
19 [km] * 1000000000000 = 19000000000000 [nm]

Bảng chuyển đổi

Ki lô mét Nanomet
0.01 km10000000000 nm
0.1 km100000000000 nm
1 km1000000000000 nm
2 km2000000000000 nm
3 km3000000000000 nm
4 km4000000000000 nm
5 km5000000000000 nm
10 km10000000000000 nm
15 km15000000000000 nm
50 km50000000000000 nm
100 km1.0E+14 nm
500 km5.0E+14 nm
1000 km1.0E+15 nm

Thay đổi thành