Ki lô mét sang Mét
Chuyển đổi km sang m
Thay đổi thành Mét sang Ki lô mét
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ki lô mét sang Mét
1 [Ki lô mét] = 1000 [Mét]
[Mét] = [Ki lô mét] * 1000
Để chuyển đổi Ki lô mét sang Mét nhân Ki lô mét * 1000.
Ví dụ
12 Ki lô mét sang Mét
12 [km] * 1000 = 12000 [m]
Bảng chuyển đổi
| Ki lô mét | Mét |
| 0.01 km | 10 m |
| 0.1 km | 100 m |
| 1 km | 1000 m |
| 2 km | 2000 m |
| 3 km | 3000 m |
| 4 km | 4000 m |
| 5 km | 5000 m |
| 10 km | 10000 m |
| 15 km | 15000 m |
| 50 km | 50000 m |
| 100 km | 100000 m |
| 500 km | 500000 m |
| 1000 km | 1000000 m |
Thay đổi thành