Ki lô mét sang Chân

Chuyển đổi km sang ft
Hoán đổi
Thay đổi thành Chân sang Ki lô mét
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Ki lô mét sang Chân

1 [Ki lô mét] = 3280.8398950131 [Chân]
[Chân] = [Ki lô mét] * 3280.8398950131
Để chuyển đổi Ki lô mét sang Chân nhân Ki lô mét * 3280.8398950131.

Ví dụ

11 Ki lô mét sang Chân
11 [km] * 3280.8398950131 = 36089.238845144 [ft]

Bảng chuyển đổi

Ki lô mét Chân
0.01 km32.808398950131 ft
0.1 km328.08398950131 ft
1 km3280.8398950131 ft
2 km6561.6797900262 ft
3 km9842.5196850394 ft
4 km13123.359580052 ft
5 km16404.199475066 ft
10 km32808.398950131 ft
15 km49212.598425197 ft
50 km164041.99475066 ft
100 km328083.98950131 ft
500 km1640419.9475066 ft
1000 km3280839.8950131 ft

Thay đổi thành