Chân sang Ki lô mét
Chuyển đổi ft sang km
Thay đổi thành Ki lô mét sang Chân
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chân sang Ki lô mét
1 [Chân] = 0.0003048 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Chân] / 3280.8398950131
Để chuyển đổi Chân sang Ki lô mét chia Chân / 3280.8398950131.
Ví dụ
11 Chân sang Ki lô mét
11 [ft] / 3280.8398950131 = 0.0033528 [km]
Bảng chuyển đổi
Chân | Ki lô mét |
0.01 ft | 3.048E-6 km |
0.1 ft | 3.048E-5 km |
1 ft | 0.0003048 km |
2 ft | 0.0006096 km |
3 ft | 0.0009144 km |
4 ft | 0.0012192 km |
5 ft | 0.001524 km |
10 ft | 0.003048 km |
15 ft | 0.004572 km |
50 ft | 0.01524 km |
100 ft | 0.03048 km |
500 ft | 0.1524 km |
1000 ft | 0.3048 km |
Thay đổi thành