Chân sang Hectometer

Chuyển đổi ft sang hm
Hoán đổi
Thay đổi thành Hectometer sang Chân
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Chân sang Hectometer

1 [Chân] = 0.003048 [Hectometer]
[Hectometer] = [Chân] / 328.08398950131
Để chuyển đổi Chân sang Hectometer chia Chân / 328.08398950131.

Ví dụ

10 Chân sang Hectometer
10 [ft] / 328.08398950131 = 0.03048 [hm]

Bảng chuyển đổi

Chân Hectometer
0.01 ft3.048E-5 hm
0.1 ft0.0003048 hm
1 ft0.003048 hm
2 ft0.006096 hm
3 ft0.009144 hm
4 ft0.012192 hm
5 ft0.01524 hm
10 ft0.03048 hm
15 ft0.04572 hm
50 ft0.1524 hm
100 ft0.3048 hm
500 ft1.524 hm
1000 ft3.048 hm

Thay đổi thành