Chân sang Micromet
Chuyển đổi ft sang μm
Thay đổi thành Micromet sang Chân
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chân sang Micromet
1 [Chân] = 304800 [Micromet]
[Micromet] = [Chân] * 304800
Để chuyển đổi Chân sang Micromet nhân Chân * 304800.
Ví dụ
15 Chân sang Micromet
15 [ft] * 304800 = 4572000 [μm]
Bảng chuyển đổi
Chân | Micromet |
0.01 ft | 3048 μm |
0.1 ft | 30480 μm |
1 ft | 304800 μm |
2 ft | 609600 μm |
3 ft | 914400 μm |
4 ft | 1219200 μm |
5 ft | 1524000 μm |
10 ft | 3048000 μm |
15 ft | 4572000 μm |
50 ft | 15240000 μm |
100 ft | 30480000 μm |
500 ft | 152400000 μm |
1000 ft | 304800000 μm |
Thay đổi thành