Chân sang Megameter
Chuyển đổi ft sang Mm
Thay đổi thành Megameter sang Chân
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chân sang Megameter
1 [Chân] = 3.048E-7 [Megameter]
[Megameter] = [Chân] / 3280839.8950131
Để chuyển đổi Chân sang Megameter chia Chân / 3280839.8950131.
Ví dụ
19 Chân sang Megameter
19 [ft] / 3280839.8950131 = 5.7912E-6 [Mm]
Bảng chuyển đổi
| Chân | Megameter |
| 0.01 ft | 3.048E-9 Mm |
| 0.1 ft | 3.048E-8 Mm |
| 1 ft | 3.048E-7 Mm |
| 2 ft | 6.096E-7 Mm |
| 3 ft | 9.144E-7 Mm |
| 4 ft | 1.2192E-6 Mm |
| 5 ft | 1.524E-6 Mm |
| 10 ft | 3.048E-6 Mm |
| 15 ft | 4.572E-6 Mm |
| 50 ft | 1.524E-5 Mm |
| 100 ft | 3.048E-5 Mm |
| 500 ft | 0.0001524 Mm |
| 1000 ft | 0.0003048 Mm |
Thay đổi thành