Chân sang Angstrom
Chuyển đổi ft sang Å
Thay đổi thành Angstrom sang Chân
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chân sang Angstrom
1 [Chân] = 3048000000 [Angstrom]
[Angstrom] = [Chân] * 3048000000
Để chuyển đổi Chân sang Angstrom nhân Chân * 3048000000.
Ví dụ
13 Chân sang Angstrom
13 [ft] * 3048000000 = 39624000000 [Å]
Bảng chuyển đổi
| Chân | Angstrom |
| 0.01 ft | 30480000 Å |
| 0.1 ft | 304800000 Å |
| 1 ft | 3048000000 Å |
| 2 ft | 6096000000 Å |
| 3 ft | 9144000000 Å |
| 4 ft | 12192000000 Å |
| 5 ft | 15240000000 Å |
| 10 ft | 30480000000 Å |
| 15 ft | 45720000000 Å |
| 50 ft | 152400000000 Å |
| 100 ft | 304800000000 Å |
| 500 ft | 1524000000000 Å |
| 1000 ft | 3048000000000 Å |
Thay đổi thành