Chân sang Giải đấu
Chuyển đổi ft sang lea
Thay đổi thành Giải đấu sang Chân
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chân sang Giải đấu
1 [Chân] = 6.3131313131313E-5 [Giải đấu]
[Giải đấu] = [Chân] / 15840
Để chuyển đổi Chân sang Giải đấu chia Chân / 15840.
Ví dụ
44 Chân sang Giải đấu
44 [ft] / 15840 = 0.0027777777777778 [lea]
Bảng chuyển đổi
| Chân | Giải đấu |
| 0.01 ft | 6.3131313131313E-7 lea |
| 0.1 ft | 6.3131313131313E-6 lea |
| 1 ft | 6.3131313131313E-5 lea |
| 2 ft | 0.00012626262626263 lea |
| 3 ft | 0.00018939393939394 lea |
| 4 ft | 0.00025252525252525 lea |
| 5 ft | 0.00031565656565657 lea |
| 10 ft | 0.00063131313131313 lea |
| 15 ft | 0.0009469696969697 lea |
| 50 ft | 0.0031565656565657 lea |
| 100 ft | 0.0063131313131313 lea |
| 500 ft | 0.031565656565657 lea |
| 1000 ft | 0.063131313131313 lea |
Thay đổi thành